Có 2 kết quả:
分类帐 fēn lèi zhàng ㄈㄣ ㄌㄟˋ ㄓㄤˋ • 分類帳 fēn lèi zhàng ㄈㄣ ㄌㄟˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a ledger
(2) a spreadsheet
(2) a spreadsheet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a ledger
(2) a spreadsheet
(2) a spreadsheet
Bình luận 0